vendredi 8 octobre 2021

Ý nghĩa của 17 loài hoa ở đất nước Nhật Bản

Hoa anh đào và hoa cúc là biểu tượng quốc gia của Nhật Bản. Mỗi loài hoa đều gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ và có ý nghĩa riêng của nó. Những ý nghĩ đó dường như ăn sâu trong suy nghĩ của Nhật Bản . Ngoài những loài hoa mang ý nghĩa biểu tượng quốc gia, các loại hoa khác của Nhât Bản cũng mang trong mình nhiều ý nghĩa tinh tế. Thực tập sinh, du học sinh hãy 1 lần tìm hiểu để có thể hiểu hơn về văn hóa, con người Nhật Bản




Ở Nhật Bản, hoa là một món quà truyền thống cho cả nam giới và phụ nữ. Chúng thường được dùng để truyền đạt những gì không thể nói. Ngôn ngữ của hoa (Hanakotoba,花言葉) đang mờ dần trước lối sống hiên đại. Ngày này, nhiều người Nhật không biết rằng hoa có ý nghĩa truyền thống. Tuy nhiên, ý nghĩa hoa đôi khi xuất hiện trong văn hóa đại chúng hiện đại như manga và anime. Đây là giữa những bông hoa phổ biến nhất tại Nhật Bản.

Một số hoa nở suốt năm, trong khi một số khác chỉ sống trong một thời gian giới hạn.


Hoa mùa hè ở Nhật Bản

1. Himawari (Hoa hướng dương)

Ý nghĩa - Chầu, Lòng trung thành, Tuổi thọ



2. Asagao (Vinh quang buổi sáng)

Ý nghĩa - Tình yêu ngắn ngủi, Bond of love


3. Ajisai (tú cầu)

Ý nghĩa - Lời xin lỗi, lòng biết ơn



4. Suiren (Hoa sen)

Ý nghĩa - Xa người bạn yêu



5. Hoa chuông xanh (Buruberu, ブ ル ー ベ ル)

Nhật có nghĩa là: lòng biết ơn
Ý nghĩa phương Tây: lòng biết ơn



6. Shobu (Iris)

Ý nghĩa - Tin tốt, tin vui, Lòng trung thành



7. Rabenda (Hoa oải hương)

Ý nghĩa - Trung thành



Hoa mùa thu ở Nhật Bản

8. Kiku (hoa cúc)

Ý nghĩa - Cao quý, Tin tưởng, Tinh khiết



9. Kinmokusei (Cam Osmanthus)

Ý nghĩa - Chân lý, Người cao thượng



10. Kosumosu (Vũ trụ)

Ý nghĩa - Sạch sẽ, Tình yêu



11. Akaibara (Hoa hồng đỏ)

Ý nghĩa - Lãng mạn


12. Kaneshon (Cẩm chướng)

Ý nghĩa - Tình yêu

Nhật có nghĩa là: Tình yêu (món quà phổ biến cho Ngày của Mẹ)

Ý nghĩa phương Tây: Một loạt các ý nghĩa tùy thuộc vào màu sắc. Ví dụ, hoa cẩm chướng màu đỏ đại diện cho tình yêu lãng mạn và biểu trưng cho sự từ chối vàng.



13. Hoa hồng trắng (Shiroibara, 白 い 薔薇)

Nhật có nghĩa là: ngây thơ, lòng sùng kính và sự im lặng
Ý nghĩa phương Tây: đức hạnh và trinh khiết



14. Hoa hồng vàng (Kiiroibara, 黄色 い 薔薇)

Nhật có nghĩa là: lòng ghen tị
Ý nghĩa phương Tây: tình bạn, sự tận tâm



Hoa mùa đông ở Nhật Bản

15. Amaririsu (Amaryllis)

Ý nghĩa - Nhút nhát, Tự hào



16. Ume (mai Nhật Bản)

Ý nghĩa - Thanh lịch, Trung thành, Trái tim thuần khiết



Hoa mùa xuân ở Nhật Bản

17. Tsubaki (Camellia)

Ý nghĩa - Khiêm tốn, Thận trọng, Tình yêu hoàn hảo



18. Sumire (Tím)

Ý nghĩa - Tình yêu, Sự chân thành, Hạnh phúc nhỏ nhoi




20. Sakura (Hoa anh đào)

Sakura là quốc hoa của Nhật Bản

Ý nghĩa - Hoàn thành, Vẻ đẹp của trái tim



21. Sakurasou (Primula Sieboldii)

Ý nghĩa - Mong muốn, tình yêu lâu dài



22. Akaichurippu (Hoa tulip đỏ)

Ý nghĩa - Danh vọng, Tình yêu vĩnh cửu



23. Hoa Tulip vàng (Kiiroichurippu, 黄色 チ ュ ー リ ッ プ)

Nhật có nghĩa là: tình cảm đơn phương
Ý nghĩa phương Tây: tình cảm đơn phương, tình yêu vô vọng



25. Sweet Pea (Suitopi, ス イ ー ト ピ ー)

Nhật có nghĩa là: tạm biệt
Ý nghĩa phương Tây: không ai



26. Hoa xương rồng (saboten no hana, さ ぼ て ん の 花)

Nhật có nghĩa là: ham muốn
Ý nghĩa phương Tây: tình yêu của mẹ



28. Hoa sơn trà vàng (Tsubaki, 椿)

Nhật có nghĩa là: khao khát
Ý nghĩa phương Tây: xuất sắc


29. Hoa sơn trà trắng (Tsubaki, 椿)

Nhật có nghĩa là: đợi
Ý nghĩa phương Tây: xuất sắc


30. Hoa thuỷ tiên vàng (Suisen, 水仙)

Nhật có nghĩa là: tôn trọng
Ý nghĩa phương Tây: tinh thần hiệp sĩ hoặc mối tình đơn phương


Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã góp thêm cho mình vốn từ vựng về chủ đề các loài hoa một cách trọn vẹn nhất. Và nhớ đừng quên ghé thăm japan.net.vn để học từ vựng tiếng Nhật cũng như phát âm hàng ngày nhé.

Aucun commentaire:

Enregistrer un commentaire