samedi 14 juin 2025

Giữa "đi" và "về" – là lằn ranh mong manh của kiếp người.

 Giữa "đi" và "về" – là lằn ranh mong manh của kiếp người.

Năm 2001, vụ khủng bố 11/9 làm cả thế giới chấn động. Năm đó tôi 12 tuổi. Sau biến cố ấy, thầy tôi nói một câu mà đến giờ tôi vẫn không quên:

"Khóa cửa bước ra, chưa chắc còn cơ hội quay lại mở cánh cửa ấy."



Câu nói ấy, tưởng chỉ là một lời dặn dò, lại hóa thành vết hằn trong tâm trí. Bởi càng lớn lên, tôi càng thấy nó đúng – một cách nhói lòng.

Gần đây, hàng loạt tai nạn máy bay xảy ra. Những con người mang theo ước mơ, dự định, yêu thương – đang trên đường đi hoặc trở về – bỗng dưng tan biến khỏi thế gian này. Có người trở về sau bao năm tha hương để gặp lại người thân. Có người bắt đầu hành trình mới với hy vọng đổi đời. Nhưng tất cả đều dừng lại – trong một khoảnh khắc lặng câm, không kèn, không trống. Chúng ta không thể không tự hỏi: Giữa "đi" và "về," khoảng cách là bao xa? Hay chỉ là một hơi thở mong manh?

Cách đây một tuần, tôi tưởng tôi đã về với đất mẹ. Trời mưa tầm tã, chiếc xe tôi lái bay khỏi đường cao tốc rồi đáp thẳng xuống bãi cỏ bên đường. Vậy mà người và xe chẳng hề hấn gì. Thứ duy nhất lưu lại trên chiếc xe của tôi là một cọng cỏ dài hơn một mét. Khoảnh khắc đó khiến tôi lặng người, giữa tiếng mưa và tiếng tim đập. Tôi nhận ra, giữa một khoảnh khắc đi và về, có khi chỉ cách nhau một tiếng đánh lái – và sự sống còn lại là ơn may.

Con người, từ lúc chào đời, đã mang theo mình một tấm vé khứ hồi. Nhưng trớ trêu thay, không ai biết trước ngày nào là ngày trở lại. Cuộc đời như chuyến tàu vô danh: lên ga chẳng nhớ, xuống ga chẳng hay.

Có người sống cả đời để đi – đi tìm một ước mơ, một chân trời mới, một nơi để gọi là nhà. Lại có người sống là để trở về – về với cội nguồn, với người thân, hay với chính mình sau những lầm lỡ. Nhưng dù đi hay về, tất cả chỉ là những bước chân in trên cùng một vòng tròn – vòng tròn nhân sinh.

Có người ra đi ở tuổi đôi mươi, lên những chuyến tàu vô định, mang theo khát vọng cháy bỏng chưa kịp gọi tên. Có người sống đến trăm tuổi, nhưng mỗi ngày chỉ là lặp lại của hôm qua, không còn gì để tiếc, cũng chẳng còn gì để nhớ. Vậy sống lâu hay ngắn có thật sự quan trọng? Hay điều quan trọng là: ta đã sống như thế nào trong quãng đời ấy?

Cái chết – trong mắt nhiều người – là dấu chấm hết. Là mất mát, là chia ly, là điều không ai muốn gọi tên. Nhưng với những ai đã từng đối diện cái chết, từng mất mát, từng yêu thương đến tận cùng, họ hiểu rằng: Cái chết không tàn nhẫn, chỉ là sự thật. Mà sự thật thì không cần bi lụy – chỉ cần can đảm chấp nhận.

Sống và chết – hai bờ đối nghịch của kiếp người – tưởng như hiển nhiên, mà vẫn khiến lòng người hoang mang. Ta gọi cái chết bằng muôn hình vạn trạng: "đã khuất," "đã mất," "đi xa," như thể người thân yêu chỉ tạm rời khỏi thế giới này, trú ngụ ở một nơi nào đó khuất tầm mắt. Những cách nói ấy không chỉ là mỹ từ, mà là một cơ chế tự vệ – để con người bớt run rẩy trước vô thường.

Triết lý phương Đông từ lâu đã an ủi ta bằng một cách nhìn dịu dàng:

"Sinh ký tử quy" – sống là gửi thân nơi cõi tạm, chết là trở về với cõi vĩnh hằng. Chết không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của một hành trình khác – nhẹ nhàng như một chuyến về sau cuộc đời đầy bụi bặm.

Nhưng không phải ai cũng có thể tin như thế. Có người vẫn xem sống là "ở," "chết là "đi" – là mất mát, là biệt ly, là trống rỗng. Và đôi khi, chính ta cũng không biết mình đang tin vào điều gì.

Nhà văn Võ Phiến – một người lưu vong sau biến cố 1975 – để lại hai bài thơ ngắn, cách nhau hơn hai thập kỷ, phản chiếu rõ sự thay đổi trong cách nhìn về cái chết. Trích theo một số nguồn ghi chép thơ của Võ Phiến, lưu hành phi chính thức:

Năm 1975, ở tuổi 50, ông viết:

Về (1975)

Ra đi tuổi chẵn năm mươi
Năm mươi tuổi nữa nào nơi ta về
Ngàn năm mây trắng lê thê

Chữ "về" gợi một chốn cũ, một quê hương, một nơi trú ngụ của tâm hồn. Nhưng ông đặt câu hỏi: "nào nơi ta về" – như một sự hồ nghi đầy đau đớn. Sau cuộc ra đi không hẹn ngày trở lại, liệu còn nơi nào chờ đón?

Đến năm 1998, ở tuổi xế chiều, ông viết:

Đến (1998)

Mải miết ra đi đâu tính đến
Đến nơi nào?
Bảy tám mươi năm rồi cũng đến
Đến rồi sao?

Không còn "về" nữa, mà là "đến." Không còn nơi chốn thân thuộc, mà là một điểm đến xa lạ, mơ hồ. Cái "đến" ấy như một dấu hỏi thảng thốt – không biết là ai đến, đến đâu, hay có thực sự đã "đến."

Từ "về" đến "đến" – là cả một hành trình chuyển biến trong nhận thức. "Về" là chốn cũ, là an yên. "Đến" là phiêu lưu, là vô định. Khi còn trẻ, người ta dễ triết lý về cái chết bằng lý trí và niềm tin. Nhưng khi đã đi qua phần lớn cuộc đời, đối mặt gần hơn với chia ly, ngay cả những người từng vững chãi nhất cũng có lúc chông chênh, khi cái chết không còn là khái niệm triết lý mà trở thành một thực tại gần kề.

Phan Bội Châu từng viết

"Sống tủi làm chi đứng chật đất,
Thác vinh còn hơn sống nhục nhằn."

Cái chết không đáng sợ bằng sống mà vô nghĩa – thà chết cho lý tưởng còn hơn sống tầm thường.

Tương truyền, Cao Bá Quát có câu thể hiện cái nhìn bi tráng và bất cần về cái chết, phản kháng lại xã hội phong kiến:

"Ba hồi trống giục đù cha kiếp,
Một nhát gươm đưa tiễn biệt đời."

Hay Nguyễn Du từng viết trong Truyện Kiều:

"Thác là thể phách, còn là tinh anh."*

Thân xác mất đi, nhưng tinh thần – những điều ta để lại – vẫn còn. Ai sống một đời tử tế, để lại di sản, lời nói, trang viết, hay chỉ đơn giản là lòng tốt – thì vẫn sống mãi trong lòng người ở lại.

Lại nhớ hai câu thơ xưa:

"Nhân sinh tự cổ thuỳ vô tử,
Lưu thủ đan tâm chiếu hãn thanh."*

Từ ngàn xưa, có ai tránh được cái chết? Nhưng nếu lòng son sáng tựa suối nguồn, thì ánh sáng vẫn còn – dẫu thân xác tan biến giữa bụi trần.

Điều đáng giá không phải là độ dài cuộc sống, mà là ánh sáng ta để lại trên hành trình ấy.

Đi hay về, đến hay rời – đều chỉ mang ý nghĩa khi ta rời khỏi cuộc đời này với lòng thanh thản, không còn điều gì day dứt. Ta đến cõi đời này như một vị khách. Mượn tấm thân để học cách thương, học cách buông, rồi một ngày lặng lẽ trả lại tất cả – và trở về nơi ta đã ra đi.

Vậy nên, sống không phải để sợ chết, mà để đi trọn vẹn hành trình trước khi về lại. Sống để yêu người ta thương, để nói điều chưa dám nói, làm điều chưa dám làm. Sống để đến một ngày, khi ta rời đi, không còn gì hối tiếc.

Và chết – đôi khi không phải là mất, mà là trở về – về với tĩnh lặng, về với cõi sáng, về với chính mình sau những giông bão cuộc đời.

Nếu không ai biết trước ngày nào sẽ là lần cuối, thì mỗi ngày nên được sống như lần đầu và lần cuối cùng ta còn có mặt trên đời.
------------
Chú thích:

* Cái chết với người tài hoa chỉ là sự lặng im của thân xác, chứ không phải là sự lụi tàn của tâm hồn.

* Đây là hai câu cuối trong bài 《过零丁洋 - Quá Linh Đinh Dương》 của 文天祥 - Văn Thiên Tường, sống vào thời Nam Tống (1236–1283). Đây là một tác phẩm thấm đẫm khí phách trung nghĩa, được viết khi ông bị quân Nguyên bắt giữ và đối diện với cái chết.

Angel Wu - 一磬如初

H.PHÚC ST 

Aucun commentaire:

Enregistrer un commentaire