Từ balcon nhìn xuống cảng Valencia
qua đường không theo luật (du khách ? )
2 cụ già đúng luật |
lề đường rộng rãi khang trang
đi shopping
Plaza de Toro (đấu trường)
Valencia, Tây Ban Nha
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
València Valencia |
|||
|
|||
Quốc gia | Tây Ban Nha | ||
---|---|---|---|
Vùng | Valencia | ||
Quận (comarca) | |||
Thành lập | 137 BC | ||
Chính quyền | |||
- Thị trưởng | Rita Barberá Nolla (PP) | ||
Diện tích | |||
- Đất liền | 134,65 km² (52 mi²) | ||
Độ cao | 15 m (49 ft) | ||
Dân số (2006) | |||
- Tổng cộng | 807,396 | ||
- Mật độ | 5,916/km² (15,3/mi²) | ||
- Thứ tự ở Tây Ban Nha | 3rd | ||
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) | ||
- Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) | ||
Mã bưu chính | 46000-46080 | ||
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Valencian | ||
Số xứ (parroquia) | 16 | ||
Số khu dân cư | 70 | ||
Tọa độ | 39°29′ N 0°22′ W | ||
Website: http://www.valencia.es/ |
Một vài bức ảnh
Hình ảnh
[ẩn]
|
|
---|---|
Alacantí · Alcoià · Alcalatén · Alt Maestrat · Alto Mijares · Alto Palancia · Alt Vinalopó · Baix Maestrat · Baix Vinalopó · Camp de Morvedre · Camp de Túria · Canal de Navarrés · Comtat · Costera · Horta Nord · Horta Oest · Horta Sud · Hoya de Buñol · Marina Alta · Marina Baixa · Ports · Plana Alta · Plana Baixa · Requena-Utiel · Rincón de Ademuz · Ribera Alta · Ribera Baixa · Safor · Los Serranos · València · Vall d'Albaida · Valle de Cofrentes · Vega Baja del Segura · Vinalopó Mitjà
|