dimanche 15 juin 2025

Bonne Fête des Pères


 Fête des Pères : joies, santé, bonheur pour tous les papas




après 50 ans de mariage, la famille TAT a grandi,



Merci nos enfants qui ont organisé et souligné notre 50 ans d`anniversaire de mariage 💓💓 Mai 2025















JOYEUSE  50 ANS ANNIVERSAIRE DE MARIAGE ANH TUAN-KIM DOAN 💓💓





 

samedi 14 juin 2025

Bật mí 7 lợi ích “tuyệt vời” của lá tía tô đất - Bienfaits dé mélisses

Bật mí 7 lợi ích “tuyệt vời” của lá tía tô đất (mélisse) đối với sức khỏe trẻ nhỏ

 ​​bat-mi-7-loi-ich-tuyet-voi-cua-la-tia-to-dat-doi-voi-suc-khoe-tre-nho-3

Lá tía tô đất là một loại lá vô cùng quen thuộc với người Việt Nam. Loại lá này được đánh giá cao bởi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Bài viết dưới đây sẽ bật mí 7 lợi ích “tuyệt vời” của lá tía tô đất đối với sức khỏe trẻ nhỏ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Tía tô đất là một loại thảo dược có giá trị dinh dưỡng cao và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nếu bạn đang có ý định cho bé dùng lá tía tô để tăng cường sức khỏe cho bé nhưng lại đang băn khoăn không biết loại thảo dược này có an toàn cho trẻ nhỏ hay không thì tham khảo bài viết chia sẻ thêm về 7 lợi ích “tuyệt vời” của lá tía tô đất đối với sức khỏe trẻ nhỏ dưới đây nhé!

Tìm hiểu về lá tía tô đất

Lá tía tô đất (Melissa officinalis) là một loại thảo dược thuộc họ họ bạc hà. Có một số người còn gọi lá tía tô đất là lá bạc hà chanh bởi lá tía tô đất có hình dáng giống với cây bạc hà và có mùi kết hợp giữa sả và chanh vô cùng dễ chịu. 

bat-mi-7-loi-ich-tuyet-voi-cua-la-tia-to-dat-doi-voi-suc-khoe-tre-nho-1

Lá tía tô là một loại thảo dược thuộc họ bạc hà

Tía tô đất có nguồn gốc từ châu  u và Trung Á, thường sinh trưởng và phát triển ở những nơi có khí hậu ấm áp. Vì vậy, loại lá này thường được tìm thấy nhiều ở Bắc Phi, khu vực Địa Trung Hải và Trung Á. Ngày nay, loại cây này thường được trồng ở hầu hết các quốc gia ở vùng ôn đới và cận nhiệt trên toàn thế giới. 

Theo như một số ghi chép cho thấy, lá tía tô đất được sử dụng cách đây hơn 2000 năm và vô cùng phổ biến ở châu  u thời Trung cổ. Dưới thời Hy Lạp cổ đại, người ta thường sử dụng loại thảo mộc này để điều trị các vết thương trên da và những tổn thương về tinh thần. Ngày nay, lá tía tô đất không chỉ được dùng làm thuốc với nhiều những công dụng tuyệt vời mà còn được xem như một loại lá gia vị đặc biệt trong ẩm thực. 

7 lợi ích “tuyệt vời” của lá tía tô đất đối với sức khỏe trẻ nhỏ

Theo đó, bạn có thể dùng lá tía tô đất như một loại gia vị để thêm vào các món ăn cho trẻ. Nếu biết sử dụng đúng cách, lá có thể mang đến rất nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ nhỏ như: 

1. Chống virus

Nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng, lá tía tô đất có đặc tính kháng virus hiệu quả. Cụ thể, loại thảo dược này có thể giúp chống lại các loại virus cúm, virus gây bệnh Newcastle (bệnh gà rù) và virus herpes ở trẻ nhỏ. Chính vì vậy, nên thường xuyên thêm lá tía tô vào thực đơn dinh dưỡng hàng ngày sẽ giúp con hạn chế gặp phải các bệnh vặt thông thường do virus gây ra.  

​​bat-mi-7-loi-ich-tuyet-voi-cua-la-tia-to-dat-doi-voi-suc-khoe-tre-nho-3

Lá tía tô đất có đặc tính kháng virus hiệu quả

2. Đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm

Ngoài việc sở hữu một số đặc tính chống virus, lá tía tô đất còn sở hữu đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm hiệu quả. Theo một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chiết xuất từ lá tía tô đất có tác dụng kiểm soát 13 loại vi khuẩn và 6 loại nấm khác nhau. 

3. Tăng cường hệ thần kinh

Từ ngàn xưa, lá tía tô đã được mệnh danh là một loại thảo dược thần kỳ có tác dụng thư giãn tinh thần, xoa dịu tâm trí và làm giảm bớt căng thẳng, lo âu. 

Theo một số nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng, ngoài tác dụng an thần, lá tía tô đất còn có tác dụng rất tốt trong việc cải thiện trí nhớ và nâng cao nhận thức. Chính vì vậy, nếu cho trẻ dùng thường xuyên sẽ giúp làm giảm tình trạng căng thẳng, giúp trẻ tập trung và nâng cao hiệu quả học tập. Không chỉ vậy, loại thảo dược này còn giúp hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer.

4. Giảm đau

Một số nghiên cứu từ các chuyên gia cũng đã cho thấy, lá tía tô đất có tác dụng giảm đau và chống viêm rất tốt. Thậm chí, nó còn mang lại hiệu quả giảm đau ngang ngửa với các loại thuốc như morphin và aspirin. Chính vì vậy, bạn có thể dùng lá tía tô để giảm đau và hạn chế nhiễm trùng khi trẻ có những vết thương. 

5. Ngăn ngừa rối loạn tiêu hóa

Lá tía tô được xem như một phương pháp tự nhiên với tác dụng giúp cải thiện hoạt động tiêu hóa, giảm thiểu những nguy cơ gặp phải các triệu chứng như đầy hơi, khó tiêu, đau bụng… Đặc biệt, khi kết hợp lá tía tô với lá bạc hà sẽ giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm dạ dày

Để chữa đau bụng cho trẻ sơ sinh trong thời gian bú sữa mẹ, các bà mẹ có thể sử dụng lá cây tía tô đất nấu cùng với thì là và hoa cúc. Sau đó, mẹ có thể uống hỗn hợp này 2 lần/ngày trong khoảng 1 tuần để tác dụng của trà truyền lại cho con thông qua việc bú sữa mẹ. 

6. Hạn chế tổn thương gan

Gan là một trong những cơ quan đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, nó được xem như một nhà máy thải độc của cơ thể. Bộ phận này rất dễ bị tổn thương do phải tiếp xúc với rất nhiều chất độc mỗi ngày. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, lá tía tô đất có thể giúp tăng sức mạnh của gan, ngăn ngừa những tổn thương. 

7. Điều trị mất ngủ

Mất ngủ là một tình trạng rất thường gặp trong cuộc sống hiện đại, không chỉ ở người lớn mà ở trẻ nhỏ cũng rất hay gặp phải. Với tác dụng an thần nhẹ, lá tía tô đất có thể giúp trẻ cải thiện và nâng cao chất lượng giấc ngủ, giúp cho bé ngủ ngon và sâu giấc hơn. Ngoài ra, lá tía tô cũng được cho là có tác dụng giúp làm giảm tình trạng quấy khóc đêm ở trẻ nhỏ. 

bat-mi-7-loi-ich-tuyet-voi-cua-la-tia-to-dat-doi-voi-suc-khoe-tre-nho-2

Lá tía tô đất có thể giúp trẻ cải thiện và nâng cao chất lượng giấc ngủ

Tác dụng phụ của lá tía tô đất khi dùng không đúng cách

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ nhỏ nhưng nếu dùng không đúng cách hay dùng quá nhiều, lá tía tô đất cũng sẽ gây ra những nguy cơ bị buồn nôn, đau đầu, tim đập nhanh và làm tăng nhãn áp. 

Ngoài ra, tía tô đất còn có thể tương tác với thuốc an thần, thuốc tăng nhãn áp và thuốc điều trị tuyến giáp. Chính vì vậy, trước khi cho bé dùng, bạn cần cân nhắc kỹ tình trạng sức khỏe của trẻ và các loại thuốc mà bé đang sử dụng.

Với những chia sẻ trên đây, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin hữu ích về việc cho trẻ nhỏ dùng lá tía tô đất. Dù tía tô đất có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nhưng trước khi thêm vào thực đơn của trẻ, tốt nhất mẹ vẫn nên hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn và cho lời khuyên đúng đắn nhất.

Thủy Phan

Nguồn Tham Khảo: Tổng Hợp

 

************************************************************************************************** 

 

 

Mélisse : 10 bienfaits, comment consommer et effets secondaires

Évidence scientifique

Cette plante médicinale peut être utilisée sous forme de thés, d'infusions, de jus, de desserts ou sous forme de gélules ou d'extraits naturels, et peut être trouvée dans les herboristeries, les magasins de produits naturels, les pharmacies d'officine, les marchés et certaines foires ouvertes.

Ce contenu doit être utilisé à titre informatif et ne remplace en aucun cas une orientation médicale. N'interrompez aucun traitement sans avis préalable.
Imagem ilustrativa número 2

Principaux bénéfices

Les principaux bienfaits de la mélisse sont les suivants :

1. Améliore la qualité du sommeil

La mélisse contient des composés phénoliques, tels que l'acide rosmarinique, qui a des propriétés calmantes et sédatives, ce qui peut être utile pour lutter contre l'insomnie et améliorer la qualité du sommeil. 

De plus, certaines études montrent que la prise d'une tisane de mélisse deux fois par jour pendant 15 jours améliore le sommeil chez les personnes souffrant d'insomnie et que la combinaison de mélisse et de valériane peut aider à soulager l'agitation et les troubles du sommeil.

2. Lutte contre l'anxiété et le stress

La mélisse aide à combattre l'anxiété et le stress car elle contient de l'acide rosmarinique qui agit en augmentant l'activité des neurotransmetteurs dans le cerveau, comme le GABA, ce qui contribue à la sensation de relaxation du corps, de bien-être et de tranquillité et à la diminution des symptômes de l'anxiété tels que l'agitation et la nervosité.

Certaines études montrent que la prise d'une dose unique de mélisse augmente le calme et la vigilance chez les adultes soumis à un stress mental, et que la prise de gélules contenant 300 à 600 mg de mélisse trois fois par jour réduit les symptômes de l'anxiété.

3. Soulage les maux de tête

La mélisse peut également être utile dans le traitement des maux de tête, surtout s'ils sont dus au stress. Comme elle contient de l'acide rosmarinique, des propriétés analgésiques, relaxantes et anti-inflammatoires, elle peut aider à détendre les muscles, à relâcher la tension et à détendre les vaisseaux sanguins tendus, ce qui peut contribuer à soulager les maux de tête.

4. Combat les gaz intestinaux

La mélisse contient du citral, une huile essentielle à l'action antispasmodique et carminative, qui inhibe la production de substances responsables de l'augmentation de la contraction de l'intestin, ce qui soulage les coliques et combat la production de gaz intestinaux.

Certaines études montrent qu'un traitement à l'extrait de mélisse peut améliorer les coliques chez les bébés allaités en une semaine.

5. Soulage les symptômes du syndrome prémenstruel

En ayant des composés phénoliques dans sa composition comme l'acide rosmarinique, la mélisse aide à soulager les symptômes du syndrome prémenstruel en augmentant l'activité du neurotransmetteur GABA dans le cerveau, ce qui améliore l'état de mauvaise humeur, de nervosité et d'anxiété, associé au syndrome prémenstruel. 

La mélisse, pour ses propriétés antispasmodiques et analgésiques, aide également à soulager l'inconfort des crampes menstruelles.

En outre, certaines études utilisant la capsule de mélisse, montrent que pour réduire les symptômes du syndrome prémenstruel, il faut prendre 1200 mg de capsule de mélisse par jour.

6. Lutte contre les troubles gastro-intestinaux

La mélisse peut aider à traiter les problèmes gastro-intestinaux tels que l'indigestion, les douleurs d'estomac, les nausées, les vomissements, le reflux gastro-œsophagien et le syndrome du côlon irritable, par exemple, car elle contient de l'acide rosmarinique dans sa composition, ainsi que du citral, du géraniol et du bêta-caryophyllène, avec des actions anti-inflammatoires, antioxydantes, antispasmodiques et d'élimination des gaz intestinaux, qui aident à soulager les symptômes et l'inconfort des problèmes gastro-intestinaux.

7. Combat l'herpès labial 

Certaines études montrent que les acides caféique, rosmarinique et felurique présents dans la mélisse ont une action contre le virus de l'herpès labial en inhibant le virus et en l'empêchant de se multiplier, ce qui empêche la propagation de l'infection, réduit le temps de guérison et contribue à l'effet rapide sur les symptômes typiques d'herpès labial tels que les démangeaisons, les picotements, les brûlures, les piqûres, les gonflements et les rougeurs. Pour ce faire, il convient d'appliquer un rouge à lèvres contenant de l'extrait de mélisse sur les lèvres dès l'apparition des premiers symptômes.

En outre, ces acides de mélisse peuvent également inhiber la multiplication du virus de l'herpès génital. Cependant, des études humaines sont encore nécessaires pour prouver ce bénéfice.

8. Élimine les champignons et les bactéries

Certaines études in vitro en laboratoire montrent que les composés phénoliques tels que les acides rosmarinique, caféique et coumarique présents dans la mélisse sont capables d'éliminer les champignons, principalement les champignons de la peau tels que Candida sp. et les bactéries telles que :

  • Pseudomonas aeruginosa qui provoque des infections pulmonaires, des infections de l'oreille et des infections des voies urinaires ;
  • Salmonella sp qui provoque des diarrhées et des infections gastro-intestinales ;
  • Escherichia coli qui provoque des infections des voies urinaires ;
  • Shigella sonnei qui provoque des infections intestinales ;

Toutefois, des études sur l'homme sont encore nécessaires pour prouver ces avantages.

9. Aide au traitement de la maladie d'Alzheimer

Certaines études montrent que les composés phénoliques de la mélisse, tels que le citral, peuvent inhiber la cholinestérase, une enzyme responsable de la dégradation de l'acétylcholine, un neurotransmetteur cérébral important pour la mémoire. Les personnes atteintes de la maladie d'Alzheimer présentent généralement une diminution de l'acétylcholine, ce qui entraîne une perte de mémoire et une diminution des capacités d'apprentissage.

En outre, ces études indiquent que la prise de mélisse par voie orale pendant 4 mois peut réduire l'agitation, améliorer la réflexion et réduire les symptômes de la maladie d'Alzheimer.

10. A une action antioxydante

La mélisse contient des flavonoïdes et des composés phénoliques, principalement les acides rosmarinique et caféique, qui ont une action antioxydante, combattant les radicaux libres et réduisant les dommages causés aux cellules. Ainsi, la mélisse peut contribuer à la prévention des maladies associées au stress oxydatif causé par les radicaux libres, telles que les maladies cardiovasculaires. Toutefois, des études chez l'homme sont encore nécessaires.

Comment consommer

La mélisse peut être consommée sous forme de thés, d'infusions ou même de desserts, car elle est facile à préparer et très savoureuse.

1. Thé à la mélisse

Pour préparer une tisane de mélisse, il est conseillé d'utiliser uniquement les feuilles, séchées ou fraîches, car c'est la partie de la plante qui contient toutes les propriétés bénéfiques pour la santé.

Ingrédients :

  • 1 cuillère à soupe de feuilles de mélisse ;
  • 1 tasse d'eau bouillante.

Préparations :

Ajouter les feuilles de mélisse à l'eau bouillante, couvrir et laisser reposer quelques minutes. Ensuite, filtrez et buvez 3 à 4 tasses de cette tisane par jour.

2. Jus de mélisse

Le jus de mélisse peut être préparé avec des feuilles fraîches ou séchées et constitue une option savoureuse et rafraîchissante pour consommer cette plante médicinale et bénéficier de ses bienfaits.

Ingrédients :

  • 1 tasse de mélisse hachée ;
  • 200 ml d'eau ;
  • Le jus d'un citron ;
  • Glace au goût
  • Miel pour adoucir (facultatif).

Préparations :

Mélanger tous les ingrédients dans un mixeur, filtrer et sucrer avec du miel. Boire ensuite 1 à 2 verres par jour.

Effets secondaires possibles

La mélisse est sans danger lorsqu'elle est consommée pendant une période maximale de 4 mois par les adultes et d'un mois par les nourrissons et les enfants. Toutefois, si cette plante médicinale est consommée en quantités excessives ou pendant une durée supérieure à celle recommandée, elle peut provoquer des nausées, des vomissements, des douleurs abdominales, des vertiges, une diminution du rythme cardiaque, une somnolence, une chute de la tension artérielle et une respiration sifflante.

Qui ne doit pas utiliser

À ce jour, aucune contre-indication à la mélisse n'a été décrite, mais il convient d'éviter de consommer cette plante médicinale si la personne utilise des somnifères, car ceux-ci peuvent ajouter leurs effets sédatifs et provoquer une somnolence excessive. 

La mélisse peut également interférer avec l'effet des médicaments pour la thyroïde, et ne doit être consommée que sous la surveillance d'un médecin dans ce cas. 

En outre, il est recommandé aux femmes enceintes ou allaitantes de consulter leur obstétricien avant de consommer de la mélisse.

96% des lecteurs trouvent ce contenu utile (267 évaluations au cours des 12 derniers mois)
Historique des mises à jour



References
  • CASES, Julien; et al. Pilot trial of Melissa officinalis L. leaf extract in the treatment of volunteers suffering from mild-to-moderate anxiety disorders and sleep disturbances. Mediterranean Journal of Nutrition and Metabolism. 4. 211–218, 2011
  • SHAKERI, Abolfazl; SAHEBKAR, Amirhossein; JAVADI, Behjat. Melissa officinalis L. – A review of its traditional uses, phytochemistry and pharmacology. Journal of Ethnopharmacology. 188. 204-228, 2016
  • MIRAJ, Sepide; RAFIEIAN-KOPAEI, Mahmoud; KIANI, Sara. Melissa officinalis L: A Review Study With an Antioxidant Prospective. J Evid Based Complementary Altern Med. 22. 3; 385-394, 2017
  • SCAGLIONE, Francesco; ZANGARA, Andrea. Valeriana Officinalis and Melissa Officinalis Extracts Normalize Brain Levels of GABA and Glutamate Altered by Chronic Stress. Journal of Sleep Disorders and Management. 3. 1; 1-7, 2017
  • O´KENNEDY, David; LITTLE, Wendy; SCHOLEY, Andrew B. Attenuation of laboratory-induced stress in humans after acute administration of Melissa officinalis (Lemon Balm). Psychosom Med. 66. 4; 607-613, 2004
  • SCHOLEY, Andrew; et al. Anti-Stress Effects of Lemon Balm-Containing Foods. Nutrients. 6. 11; 4805-4821, 2014
  • AKBARZADEH, Marzieh; et al. Effect of Melissa officinalis Capsule on the Intensity of Premenstrual Syndrome Symptoms in High School Girl Students. Nurs Midwifery Stud. 4. 2; e27001, 2015
  • SHAKERI, Abolfazl; SAHEBKAR, Amirhossein; JAVADI, Behjat. Melissa officinalis L. – A review of its traditional uses, phytochemistry and pharmacology. Journal of Ethnopharmacology. Vol.188. 204-228, 2016
  • MIRAJ, Sepide; RAFIEIAN-KOPAEI, Mahmoud; KIANI, Sara. Melissa officinalis L: A Review Study With an Antioxidant Prospective. J Evid Based Complementary Altern Med. Vol 22. 3 ed; 385-394, 2017
  • COSTA Eronita. Nutrição & Fitoterapia. 2º. Brasil: Vozes Ltda, 2011. 137-138.
  • MCINTYRE Anne. Guia completo de Fitoterapia. 1º. Brasil: Pensamento, 2010. 144.

Giữa "đi" và "về" – là lằn ranh mong manh của kiếp người.

 Giữa "đi" và "về" – là lằn ranh mong manh của kiếp người.

Năm 2001, vụ khủng bố 11/9 làm cả thế giới chấn động. Năm đó tôi 12 tuổi. Sau biến cố ấy, thầy tôi nói một câu mà đến giờ tôi vẫn không quên:

"Khóa cửa bước ra, chưa chắc còn cơ hội quay lại mở cánh cửa ấy."



Câu nói ấy, tưởng chỉ là một lời dặn dò, lại hóa thành vết hằn trong tâm trí. Bởi càng lớn lên, tôi càng thấy nó đúng – một cách nhói lòng.

Gần đây, hàng loạt tai nạn máy bay xảy ra. Những con người mang theo ước mơ, dự định, yêu thương – đang trên đường đi hoặc trở về – bỗng dưng tan biến khỏi thế gian này. Có người trở về sau bao năm tha hương để gặp lại người thân. Có người bắt đầu hành trình mới với hy vọng đổi đời. Nhưng tất cả đều dừng lại – trong một khoảnh khắc lặng câm, không kèn, không trống. Chúng ta không thể không tự hỏi: Giữa "đi" và "về," khoảng cách là bao xa? Hay chỉ là một hơi thở mong manh?

Cách đây một tuần, tôi tưởng tôi đã về với đất mẹ. Trời mưa tầm tã, chiếc xe tôi lái bay khỏi đường cao tốc rồi đáp thẳng xuống bãi cỏ bên đường. Vậy mà người và xe chẳng hề hấn gì. Thứ duy nhất lưu lại trên chiếc xe của tôi là một cọng cỏ dài hơn một mét. Khoảnh khắc đó khiến tôi lặng người, giữa tiếng mưa và tiếng tim đập. Tôi nhận ra, giữa một khoảnh khắc đi và về, có khi chỉ cách nhau một tiếng đánh lái – và sự sống còn lại là ơn may.

Con người, từ lúc chào đời, đã mang theo mình một tấm vé khứ hồi. Nhưng trớ trêu thay, không ai biết trước ngày nào là ngày trở lại. Cuộc đời như chuyến tàu vô danh: lên ga chẳng nhớ, xuống ga chẳng hay.

Có người sống cả đời để đi – đi tìm một ước mơ, một chân trời mới, một nơi để gọi là nhà. Lại có người sống là để trở về – về với cội nguồn, với người thân, hay với chính mình sau những lầm lỡ. Nhưng dù đi hay về, tất cả chỉ là những bước chân in trên cùng một vòng tròn – vòng tròn nhân sinh.

Có người ra đi ở tuổi đôi mươi, lên những chuyến tàu vô định, mang theo khát vọng cháy bỏng chưa kịp gọi tên. Có người sống đến trăm tuổi, nhưng mỗi ngày chỉ là lặp lại của hôm qua, không còn gì để tiếc, cũng chẳng còn gì để nhớ. Vậy sống lâu hay ngắn có thật sự quan trọng? Hay điều quan trọng là: ta đã sống như thế nào trong quãng đời ấy?

Cái chết – trong mắt nhiều người – là dấu chấm hết. Là mất mát, là chia ly, là điều không ai muốn gọi tên. Nhưng với những ai đã từng đối diện cái chết, từng mất mát, từng yêu thương đến tận cùng, họ hiểu rằng: Cái chết không tàn nhẫn, chỉ là sự thật. Mà sự thật thì không cần bi lụy – chỉ cần can đảm chấp nhận.

Sống và chết – hai bờ đối nghịch của kiếp người – tưởng như hiển nhiên, mà vẫn khiến lòng người hoang mang. Ta gọi cái chết bằng muôn hình vạn trạng: "đã khuất," "đã mất," "đi xa," như thể người thân yêu chỉ tạm rời khỏi thế giới này, trú ngụ ở một nơi nào đó khuất tầm mắt. Những cách nói ấy không chỉ là mỹ từ, mà là một cơ chế tự vệ – để con người bớt run rẩy trước vô thường.

Triết lý phương Đông từ lâu đã an ủi ta bằng một cách nhìn dịu dàng:

"Sinh ký tử quy" – sống là gửi thân nơi cõi tạm, chết là trở về với cõi vĩnh hằng. Chết không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của một hành trình khác – nhẹ nhàng như một chuyến về sau cuộc đời đầy bụi bặm.

Nhưng không phải ai cũng có thể tin như thế. Có người vẫn xem sống là "ở," "chết là "đi" – là mất mát, là biệt ly, là trống rỗng. Và đôi khi, chính ta cũng không biết mình đang tin vào điều gì.

Nhà văn Võ Phiến – một người lưu vong sau biến cố 1975 – để lại hai bài thơ ngắn, cách nhau hơn hai thập kỷ, phản chiếu rõ sự thay đổi trong cách nhìn về cái chết. Trích theo một số nguồn ghi chép thơ của Võ Phiến, lưu hành phi chính thức:

Năm 1975, ở tuổi 50, ông viết:

Về (1975)

Ra đi tuổi chẵn năm mươi
Năm mươi tuổi nữa nào nơi ta về
Ngàn năm mây trắng lê thê

Chữ "về" gợi một chốn cũ, một quê hương, một nơi trú ngụ của tâm hồn. Nhưng ông đặt câu hỏi: "nào nơi ta về" – như một sự hồ nghi đầy đau đớn. Sau cuộc ra đi không hẹn ngày trở lại, liệu còn nơi nào chờ đón?

Đến năm 1998, ở tuổi xế chiều, ông viết:

Đến (1998)

Mải miết ra đi đâu tính đến
Đến nơi nào?
Bảy tám mươi năm rồi cũng đến
Đến rồi sao?

Không còn "về" nữa, mà là "đến." Không còn nơi chốn thân thuộc, mà là một điểm đến xa lạ, mơ hồ. Cái "đến" ấy như một dấu hỏi thảng thốt – không biết là ai đến, đến đâu, hay có thực sự đã "đến."

Từ "về" đến "đến" – là cả một hành trình chuyển biến trong nhận thức. "Về" là chốn cũ, là an yên. "Đến" là phiêu lưu, là vô định. Khi còn trẻ, người ta dễ triết lý về cái chết bằng lý trí và niềm tin. Nhưng khi đã đi qua phần lớn cuộc đời, đối mặt gần hơn với chia ly, ngay cả những người từng vững chãi nhất cũng có lúc chông chênh, khi cái chết không còn là khái niệm triết lý mà trở thành một thực tại gần kề.

Phan Bội Châu từng viết

"Sống tủi làm chi đứng chật đất,
Thác vinh còn hơn sống nhục nhằn."

Cái chết không đáng sợ bằng sống mà vô nghĩa – thà chết cho lý tưởng còn hơn sống tầm thường.

Tương truyền, Cao Bá Quát có câu thể hiện cái nhìn bi tráng và bất cần về cái chết, phản kháng lại xã hội phong kiến:

"Ba hồi trống giục đù cha kiếp,
Một nhát gươm đưa tiễn biệt đời."

Hay Nguyễn Du từng viết trong Truyện Kiều:

"Thác là thể phách, còn là tinh anh."*

Thân xác mất đi, nhưng tinh thần – những điều ta để lại – vẫn còn. Ai sống một đời tử tế, để lại di sản, lời nói, trang viết, hay chỉ đơn giản là lòng tốt – thì vẫn sống mãi trong lòng người ở lại.

Lại nhớ hai câu thơ xưa:

"Nhân sinh tự cổ thuỳ vô tử,
Lưu thủ đan tâm chiếu hãn thanh."*

Từ ngàn xưa, có ai tránh được cái chết? Nhưng nếu lòng son sáng tựa suối nguồn, thì ánh sáng vẫn còn – dẫu thân xác tan biến giữa bụi trần.

Điều đáng giá không phải là độ dài cuộc sống, mà là ánh sáng ta để lại trên hành trình ấy.

Đi hay về, đến hay rời – đều chỉ mang ý nghĩa khi ta rời khỏi cuộc đời này với lòng thanh thản, không còn điều gì day dứt. Ta đến cõi đời này như một vị khách. Mượn tấm thân để học cách thương, học cách buông, rồi một ngày lặng lẽ trả lại tất cả – và trở về nơi ta đã ra đi.

Vậy nên, sống không phải để sợ chết, mà để đi trọn vẹn hành trình trước khi về lại. Sống để yêu người ta thương, để nói điều chưa dám nói, làm điều chưa dám làm. Sống để đến một ngày, khi ta rời đi, không còn gì hối tiếc.

Và chết – đôi khi không phải là mất, mà là trở về – về với tĩnh lặng, về với cõi sáng, về với chính mình sau những giông bão cuộc đời.

Nếu không ai biết trước ngày nào sẽ là lần cuối, thì mỗi ngày nên được sống như lần đầu và lần cuối cùng ta còn có mặt trên đời.
------------
Chú thích:

* Cái chết với người tài hoa chỉ là sự lặng im của thân xác, chứ không phải là sự lụi tàn của tâm hồn.

* Đây là hai câu cuối trong bài 《过零丁洋 - Quá Linh Đinh Dương》 của 文天祥 - Văn Thiên Tường, sống vào thời Nam Tống (1236–1283). Đây là một tác phẩm thấm đẫm khí phách trung nghĩa, được viết khi ông bị quân Nguyên bắt giữ và đối diện với cái chết.

Angel Wu - 一磬如初

H.PHÚC ST 

jeudi 29 mai 2025

CÔNG DỤNG TUYỆT VỜI CỦA MUỐI

  

1. Đuổi kiến: Rắc muối ở cửa ra vào, ngách cửa sổ và bất cứ chỗ nào kiến chui vào trong nhà. Lý do là vì kiến sợ không dám bò lên muối.


2. Dập tắt lửa bùng cháy vì dầu mỡ: Nếu lửa bùng cháy vì dầu mỡ thì bạn hãy dập tắt ngọn lửa với muối (không dùng nước vì dầu nóng sẽ bay tung tóe).

3. Giữ nến khỏi chảy khi đốt: Nhúng cây nến mới vào trong một dung dich muối đậm đặc trong vài giờ rồi lau cho thật khô, thì cây nến sẽ không chảy mau khi đốt lên.

4. Giữ cho hoa đã hái được tươi: Thêm môt chút muối vào nước cắm hoa thì hoa sẽ được tươi lâu hơn.

5. Cắm hoa giả: Cho muối vào bình cắm hoa giả rồi thêm chút nước lạnh. Khi muối khô sẽ giữ các hoa giả tại chỗ.

6. Sửa tường: Muốn bít các lỗ đinh hoặc vết lở trên tường thạch cao, lấy 2 muỗng muối và 2 muỗng bột bắp trộn với khoảng 5 muỗng nước.

7. Giết cỏ dại: Nếu cỏ dại mọc ở kẽ hở giữa các khối gạch hay khối đá trong vườn, bạn hãy rắc muối vào các kẽ này rồi tưới nước.
8. Nướng thịt ngoài trời: Khi nướng mà lửa bùng cháy vì mỡ nhõ xuống than, rắc một ít muối lên ngọn lửa để kiềm chế ngọn lửa và khói mà không làm than nguội đi.

II. LAU CHÙI

9. Rửa sạch ống thoát bồn rửa chén bát: Hoà muối vào nước nóng rồi đổ vào ống thoát của bồn rửa chén để khử mùi và giữ cho mỡ không tích tụ.

10. Tẩy vết trắng trên bàn gỗ để lại bởi ly nước và đĩa nóng: Trộn muối với dầu thực vật rồi đem chà nhẹ lên vết dơ.

11. Chùi chảo gang dính mỡ: Rắc nhiều muối vào chảo rồi lấy khăn giấy chùi sạch.

12. Rửa tách trà / cà-phê cáu bẩn: Lấy muối trộn với xà-bông rửa chén rồi chà nhẹ lên vết cáu bẩn.

13. Chùi sạch tủ lạnh: Trộn dung dịch baking soda pha muối dùng để lau tủ lạnh sẽ làm mất mùi bên trong mà không phải dùng hóa chất.

14. Chùi đồ đồng hay đồng thau: Trộn muối, bột mì và giấm (tỉ lệ 1:1:1) rồi lấy bột nhão chà lên kim loại. Khoảng một tiếng sau thì lấy khăn mềm chùi sạch và miếng vải khô đánh bong.

15. Chùi rỉ sét: Trộn muối và chanh với đủ nước để làm thành bột nhão. Sau đó chà lên chỗ sét rỉ, để cho khô, rồi lầy khăn mềm và khô chà sạch.

16. Rửa bình pha cà-phê: Cho muối và đá cục vào trong bình, lắc mạnh rồi súc bình cho sạch.

III. GIẶT QUẦN ÁO

17. Tẩy vết rượu vang trên khăn bàn bằng bông hay vải sợi: Lấy khăn hay giấy thấm rượu lau càng nhiều càng tốt, rồi rắc ngay muối lên chỗ rượu vang đổ. Muối sẽ giúp hút hết rượu ra khỏi các sợi vải của khăn bàn. Sau bữa ăn, ngâm khăn bàn vào nước lạnh trong 30 phút trước khi đem giặt (cách này cũng hiệu nghiệm cho quần áo).

18. Phơi quần áo vào mùa đông: Trong lần giặt sau chót, thêm một chút muối để khi phơi trên dây ngoài trời, quần áo không bị đóng giá.

19. Giặt màn cửa in màu hay thảm: Dùng nước muối để giặt thì màu sắc sẽ tươi sáng hơn. Muốn cho các thảm bạc màu trông như mới, bạn hãy chà mạnh với một miếng vải nhúng trong nước muối thật mặn và đã vắt ráo.

20. Gột vết dơ của mồ hôi trên quần áo: Pha bốn muỗng ăn muối vào trong 750ml nuớc nóng, rồi nhúng miếng bọt biển vào trong dung dịch, chà lên vết dơ trên quần áo

21. Gột vết máu trên quần áo: Nhúng quần áo dính máu vào nước muối lạnh, sau đó giặt với nước xà-bông ấm rồi bỏ vào nước đem đun sôi.

22. Làm sạch mặt bàn ủi: Rắc một chút muối lên một miếng giấy rồi là bàn ủi nóng lên.

IV. CHĂM SÓC CÁ NHÂN

23. Bảo trì bàn chải đánh răng: Nhúng bàn chải đánh răng vào nước muối trước khi dùng lần đâu tiên thì bàn chải sẽ bền lâu hơn.

24. Đánh răng: Trộn một phần muối với hai phần baking soda. Dùng bàn chải đáng răng chà hỗn hợp lên răng giống như thường lệ. Bạn cũng có thể súc miệng bằng dung dịch nước muối hoặc dùng nước muối để làm sạch răng giả.

25. Súc miệng: Pha môt phần muối và một phần baking soda vào trong nước sẽ giúp làm mất mùi hôi miệng.

26: Trị các bệnh về miệng: Nếu miệng bị loét, hãy súc miệng với nước muối ấm nhiều lần trong ngày.

27. Trị vết ong chích: Tẩm nước vào vùng da bị ong đốt rồi áp lên trên một lớp muối để giảm sưng tấy.

28. Trị vết muỗi cắn: Vã nước muối lên chỗ muỗi đốt cho đỡ ngứa. Có thể dùng cao dán gồm muối trôn với dầu ô liu cũng hiệu nghiệm.

29. Xoa bóp sau khi tắm: Sau khi tắm, da hãy còn ướt bạn hãy chà thân thể với muối khô. Da sẽ dịu mát và máu sẽ lưu thông tốt hơn

30. Trị viêm họng: Thường xuyên súc miệng với nước pha muối.

V. TRONG BẾP:

31. Thử xem trứng có mới hay không: Bỏ hai muỗng nhỏ muối ăn vào nước rổi thả quả trứng vào: trứng mới sẽ chìm, trứng cũ sẽ nổi.

32. Luộc trứng lòng đỏ còn sống: Bạn hãy luộc trứng trong nước muối vì muối làm tăng nhiệt độ sôi của nước, vì vậy lòng trắng trứng chóng chín hơn.

33. Giữ cho trái cây không bị thâm: Bỏ trái cây vào nước có pha chút muối.

34. Lột vỏ trái hổ đào: Ngâm trái hổ đào vào nước muối trong nhiều giờ sẽ làm cho vỏ dễ lột hơn.

35. Khử mùi hành tỏi trên bàn tay: Rửa với xà bông và nước rồi chà bàn tay lên bất cứ vật gì làm bằng thép không gỉ. Bạn cũng có thể chà hỗn hợp giấm và muối lên các ngón tay

36. Đánh lòng trắng trứng hay kem: Bạn hãy cho thêm chút muối, lòng trắng trứng hay kem sẽ chóng nổi

37. Giữ pho-mát được lâu hơn: Muốn cho pho-m át không bị mốc, bạn hãy bọc pho-mát trong miếng vải có tẩm nước muối trước khi cho vào tủ lạnh.

38. Bảo vệ mặt đáy của lò nướng: Nếu thức ăn trào xuống mặt đáy của lò nướng thì bạn hãy rắc một nhúm muối lên chỗ dơ. Chỗ dơ này sẽ không cháy khét và được nướng thành một lớp vỏ cứng dễ cậy ra khi lò để nguội.

Hy vọng những công dụng trên của muối sẽ giúp các mẹ có thêm những cách hay để bảo quản và dọn dẹp cho căn bếp xinh của mình, cũng như chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

Hồng Phúc St

samedi 24 mai 2025

HOAN HÔ Đức cha NGƯỜI VIỆT ĐẦU TIÊN được Giáo hoàng Leo XIV bổ nhiệm là Giám mục chính tòa San Diego

 
https://youtu.be/B4MxTTBz4o4

HOAN HÔ Đức cha NGƯỜI VIỆT ĐẦU TIÊN được Giáo hoàng Leo XIV bổ nhiệm là Giám mục chính tòa San Diego

HEUREUX QUE LE PREMIER ÉVÊQUE VIETNAMIEN AIT ÉTÉ NOMMÉ ÉVÊQUE DE SAN DIEGO PAR LE PAPE LÉON XIV 

mardi 20 mai 2025

Đức Giáo hoàng Leo XIV cảnh báo: Bạn có nước thánh ở nhà không Hãy cẩn thận – Nó có thể nguy hiểm!

 
 .🙏💧 Bạn có đang giữ nước thánh trong nhà?
Đức Giáo hoàng Leo XIV vừa đưa ra cảnh báo đặc biệt về việc sử dụng và bảo quản nước thánh không đúng cách tại gia đình. Trong video này, bạn sẽ được giải mã lý do vì sao nước thánh có thể trở thành mối nguy tiềm ẩn nếu không hiểu rõ giá trị tâm linh và cách sử dụng chuẩn mực. ⛪ Đây là thông điệp đầy xúc động và cảnh tỉnh cho những ai đang thờ ơ với vật phẩm linh thiêng!
🎥 Đừng bỏ lỡ phút giây nào – có thể bạn sẽ thay đổi quan điểm về đức tin và trách nhiệm tâm linh của mình. 📌 Xem ngay để hiểu rõ và chia sẻ cho người thân!

dimanche 18 mai 2025

Homélie du pape Léon XIV - Messe d'inauguration du pontificat 18-05-2025



Chers frères Cardinaux,

Frères dans l’épiscopat et dans le sacerdoce,

distinguées autorités et membres du Corps diplomatique,

frères et sœurs,

C’est avec un cœur plein de gratitude que je vous salue tous au début du ministère qui m’a été confié. Saint Augustin écrivait : « Tu nous avez faits pour Toi, Seigneur, et notre coeur est sans repos tant qu’il ne repose en Toi » (Les Confessions, 1.1.1).

Ces derniers jours, nous avons vécu un moment particulièrement intense. La mort du pape François a rempli nos coeurs de tristesse et, dans ces heures difficiles, nous nous sommes sentis comme ces foules dont l’Évangile dit qu’elles étaient « comme des brebis sans berger » (cf. Mt 9, 36). Le jour de Pâques, cependant, nous avons reçu sa dernière bénédiction et, à la lumière de la résurrection, nous avons affronté ce moment dans la certitude que le Seigneur n’abandonne jamais son peuple, qu’il le rassemble lorsqu’il est dispersé et qu’il le « garde comme un berger son troupeau » (Jr 31, 10).

Dans cet esprit de foi, le Collège des cardinaux s’est réuni pour le Conclave ; issus d’histoires et de parcours différents, nous avons remis entre les mains de Dieu le désir d’élire le nouveau successeur de Pierre, l’Évêque de Rome, un pasteur capable de garder le riche héritage de la foi chrétienne et, en même temps, de jeter son regard au loin pour répondre aux questions, aux inquiétudes et aux défis d’aujourd’hui. Accompagnés par votre prière, nous avons senti l’action de l’Esprit Saint qui a su accorder les différents instruments de musique en faisant vibrer les cordes de nos coeurs en une mélodie unique.

J’ai été choisi sans aucun mérite et, avec crainte et tremblements, je viens à vous comme un frère qui veut se faire le serviteur de votre foi et de votre joie, en marchant avec vous sur le chemin de l’amour de Dieu, qui veut que nous soyons tous unis en une seule famille.

Amour et Unité : ce sont les deux dimensions de la mission confiée à Pierre par Jésus.

C’est ce que nous raconte le passage de l’Évangile qui nous conduit au lac de Tibériade, là même où Jésus avait commencé la mission reçue du Père : “pêcher” l’humanité pour la sauver des eaux du mal et de la mort. En passant sur la rive de ce lac, il avait appelé Pierre et les autres premiers disciples à être comme Lui « pêcheurs d’hommes » et désormais, après la résurrection, c’est à eux de poursuivre cette mission, de jeter le filet encore et encore pour plonger dans les eaux du monde l’espérance de l’Évangile, de naviguer sur la mer de la vie pour que tous puissent se retrouver dans l’étreinte de Dieu.

Comment Pierre peut-il s’acquitter de cette tâche ? L’Évangile nous dit que cela n’est possible que parce qu’il a expérimenté dans sa propre vie l’amour infini et inconditionnel de Dieu, y compris à l’heure de l’échec et du reniement. C’est pourquoi, lorsque Jésus s’adresse à Pierre, l’Évangile utilise le verbe grec agapao, qui se réfère à l’amour que Dieu a pour nous, à son offrande sans réserve et sans calcul, différent de celui utilisé pour la réponse de Pierre, qui décrit plutôt l’amour de l’amitié, que nous avons entre nous.

Lorsque Jésus demande à Pierre : « Simon, fils de Jean, m’aimes-tu ? » (Jn 21, 16), il fait donc référence à l'amour du Père. C’est comme si Jésus lui disait : ce n’est que si tu as connu et expérimenté cet amour de Dieu, qui ne manque jamais, que tu pourras paître mes agneaux ; ce n’est que dans l’amour de Dieu le Père que tu pourras aimer tes frères un « encore plus », c’est-à-dire en offrant ta vie pour tes frères.

À Pierre est donc confiée la tâche « d’aimer davantage » et de donner sa vie pour le troupeau. Le ministère de Pierre est précisément marqué par cet amour oblatif, car l’Église de Rome préside à la charité et sa véritable autorité est la charité du Christ. Il ne s’agit jamais d’emprisonner les autres par la domination, la propagande religieuse ou les moyens du pouvoir, mais il s’agit toujours et uniquement l’aimer comme Jésus l’a fait.

Lui - affirme l’apôtre Pierre lui-même - « est la pierre méprisée de vous, les bâtisseurs, mais devenue la pierre d’angle » (Ac 4, 11). Et si la pierre est le Christ, Pierre doit paître le troupeau sans jamais céder à la tentation d’être un meneur solitaire ou un chef placé au-dessus des autres, se faisant maître des personnes qui lui sont confiées (cf. 1 P 5, 3). Au contraire, il lui est demandé de servir la foi de ses frères, en marchant avec eux : en effet, nous sommes tous constitués « pierres vivantes » (1 P 2, 5), appelés par notre baptême à construire l’édifice de Dieu dans la communion fraternelle, dans l’harmonie de l’Esprit, dans la coexistence des diversités. Comme l’affirme saint Augustin : « L’Église est constituée de tous ceux qui sont en accord avec leurs frères et qui aiment leur prochain » (Discours 359, 9).

Cela frères et soeurs, je voudrais que ce soit notre premier grand désir : une Église unie, signe d’unité et de communion, qui devienne ferment pour un monde réconcilié.

À notre époque, nous voyons encore trop de discorde, trop de blessures causées par la haine, la violence, les préjugés, la peur de l’autre, par un paradigme économique qui exploite les ressources de la Terre et marginalise les plus pauvres. Et nous voulons être, au coeur de cette pâte, un petit levain d’unité, de communion, de fraternité. Nous voulons dire au monde, avec humilité et joie : regardez le Christ ! Approchez-vous de Lui ! Accueillez sa Parole qui illumine et console ! Écoutez sa proposition d’amour pour devenir son unique famille : dans l’unique Christ, nous sommes un. Et c’est la route à parcourir ensemble, entre nous, mais aussi avec les Églises chrétiennes soeurs, avec ceux qui suivent d’autres chemins religieux, avec ceux qui cultivent l’inquiétude de la recherche de Dieu, avec toutes les femmes et tous les hommes de bonne volonté, pour construire un monde nouveau où règne la paix!

Tel est l’esprit missionnaire qui doit nous animer, sans nous enfermer dans notre petit groupe ni nous sentir supérieurs au monde ; nous sommes appelés à offrir à tous l’amour de Dieu, afin que se réalise cette unité qui n’efface pas les différences, mais valorise l’histoire personnelle de chacun et la culture sociale et religieuse de chaque peuple.

Frères et sœurs, c’est l’heure de l’amour ! La charité de Dieu qui fait de nous des frères est au cœur de l’Évangile et, avec mon prédécesseur Léon XIII, aujourd’hui, nous pouvons nous demander si on ne verrait pas « l’apaisement se faire à bref délai, si ces enseignements pouvaient prévaloir dans les sociétés ? » (Lett enc. Rerum Novarum, n. 21)

Avec la lumière et la force du Saint Esprit, construisons une Église fondée sur l’amour de Dieu et signe d’unité, une Église missionnaire, qui ouvre les bras au monde, annonce la Parole, se laisse interpeller par l’histoire et devient un levain d’unité pour l’humanité.

Ensemble, comme un seul peuple, comme des frères tous, marchons vers Dieu et aimons-nous les uns les autres.

samedi 17 mai 2025

TRONG CƠ THỂ CHỨA NHIỀU ĐỘC TỐ

 TRONG CƠ THỂ CHỨA NHIỀU ĐỘC TỐ

kỷ tử




Khi thận có vấn đề, bạn sẽ không thể nói được, giọng nói sẽ bị khàn đặc.

Khi tim có vấn đề, cánh tay trái của bạn sẽ  bị mỏi, tê và đau.

Khi dạ dày có vấn đề bạn sẽ bị đau đầu.

Khi gan có vấn đề bạn sẽ dễ bị chuột rút khi đang ngủ tối.

Vậy chúng ta sẽ phải làm gì để thải độc ra khỏi cơ thể?

Thải độc cho thận

Đồ ăn giúp thải độc cho thận: bí xanh

Bí xanh có hàm lượng nước cao, ăn vào sẽ kích thích thận bài tiết nước tiểu, từ đó dẫn các chất độc thải ra ngoài.

Bí xanh có thể nấu canh hoặc xào, nên nấu nhạt, không nên ăn mặn.

Thực phẩm giúp kháng độc cho thận: Củ từ

Củ từ rất tốt cho cơ thể, nhiều chất bổ dưỡng nhưng tốt nhất vẫn là cho thận. Thường xuyên ăn củ từ sẽ giúp tăng khả năng bài độc của thận.

Thời điểm bài độc tốt nhất cho thận:

Thời điểm bài độc tốt nhất của thận là 5~7 giờ sáng, cơ thể qua một đêm làm việc, đến sáng toàn bộ chất độc đều tập chung ở thận, vì thế sáng ngủ dậy nên uống một cốc nước lọc để “rửa” thận.

Huyệt giải độc thận: huyệt Dũng Tuyền

Đây là huyệt có vị trí thấp nhất trên cơ thể người, nếu coi cơ thể là một tòa nhà, thì huyệt vị này chính là đầu ra của ống nước thải, thường xuyên bấm huyệt này sẽ thấy hiệu quả bài độc rất rõ ràng.

Huyệt vị nằm ở gan bàn chân, ở vị trí 1/3 từ trên xuống không kể ngón chân, huyệt vị  này tương đối mẫn cảm vì thế không nên bấm quá mạnh, chỉ cần bấm đến khi thấy có cảm giác là dừng lại, tốt nhất nên vừa ấn vừa day, làm liên tục khoảng 5 phút.

Thải độc gan

Ăn thực phẩm có màu xanh: theo thuyết ngũ hành của đông y, thực phẩm màu xanh giúp thông khí trong gan, có tác dụng thông gan, giải tỏa ưu tư, phiền muộn, là thực phẩm giúp giải độc gan.

Chuyên gia đông y khuyên dùng quýt hoặc chanh vỏ xanh chế biến thành nước quýt hoặc nước chanh tươi (dùng cả vỏ) sau đó uống trực tiếp sẽ rất tốt.

Kỳ tử giúp tăng chức năng gan: ngoài tác dụng giải độc, còn giúp nâng cao khả năng phòng chống độc của gan.

Thức ăn tốt nhất cho gan phải kể đến kỳ tử, kỳ tử có tác dụng bảo vệ gan rất tốt, giúp nâng cao tính năng khử độc của gan. Cách ăn tốt nhất là nhai sống, mỗi ngày ăn một nắm nhỏ.

Huyệt thải độc gan: là huyệt chỉ thái trung,

 huyệt nằm ở chỗ lõm phía trước phần giao nhau của xương ngón chân cái và ngón bên cạnh trên mu bàn chân. Dùng ngón tay cái day 3-5 phút, đến khi cảm thấy hơi tê tê là được. Không nên day quá mạnh, lần lượt day hai bên chân.

Thải độc tim

Ăn thực phẩm có vị đắng để thải độc: thực phẩm đầu tiên nên ăn là tâm sen, tâm sen có vị đắng giúp làm tiêu tan lửa trong tim, mặc dù nó có tính hàn nhưng không làm ảnh hưởng đến dương khí trong cơ thể, vì thế tâm sen được coi là thực phẩm giải độc tốt nhất cho tim.

Có thể dùng tâm sen để hãm trà, có thể cho thêm ít lá trúc hoặc cam thảo tươi sẽ giúp nâng cao tác dụng thải độc của tâm sen.

Huyệt vị giúp thải độc tim: là huyệt Thiếu phủ

Huyệt nằm trong lòng bàn tay, vị trí ở giữa xương ngón thứ 4, thứ 5, khi nắm tay lại nó sẽ là vị trí giữa của ngón tay út và ngón áp út.

Bấm huyệt này có thể dùng lực một chút cũng không sao, làm lần lượt với tay trái và tay phải.

Đậu xanh giúp lợi tiểu, giải độc: Đậu xanh giúp lợi tiểu, thanh nhiệt vì thế giúp thải độc cho tim, nhưng đậu xanh phải ăn ở dạng lỏng như nước tương hoặc canh đậu xanh thì mới có tác dụng tốt nhất, bánh đậu xanh tác dụng sẽ tương đối thấp.

Thời điểm tốt nhất để thải độc tim: buổi trưa 11 – 13 giờ là thời điểm tốt nhất. Những thực phẩm tốt cho tim và giúp thải độc bao gồm phục linh, các loại hạt khô như lạc, macca, hạnh nhân v.v., đỗ tương, vừng đen, táo đỏ, hạt sen v.v.

Thải độc tì (lá lách)

Ăn đồ chua giúp thải độc tì: ví dụ như ô mai, giấm là những thực phẩm giúp hóa giải các chất độc trong thức ăn, từ đó giúp tăng cường chức năng tiêu hóa của đường ruột và dạ dày, làm cho chất độc trong thức ăn được thải ra ngoài cơ thể trong thời gian rất ngắn.

Đồng thời, thức ăn có vị chua còn giúp tăng cường chức năng của tì, có tác dụng kháng độc.

Huyệt vị giúp thải độc tì: là huyệt Thương Khâu,

Huyệt nằm ở chỗ lõm phía dưới mắt cá chân, dùng ngón tay day vào huyệt vị cho đến khi thấy cảm giác tê tê là được, mỗi lần làm khoảng 3 phút, lần lượt làm với 2 chân.

Đi bộ sau khi ăn: vận động giúp tì vị tiêu hóa tốt hơn, tăng nhanh quá trình bài độc, việc này cần duy trì lâu dài mới thấy hiệu quả.

Thời điểm bài độc tì tốt nhất:

Sau khi ăn chính là thời gian sản sinh ra độc tố, thức ăn ăn vào nếu không được tiêu hóa hoặc hấp thụ ngay sẽ tiết độc và được tích tụ lại.

Để tốt cho tì, ngoài việc đi bộ sau khi ăn còn nên ăn một quả táo sau bữa cơm 1 giờ đồng hồ, sẽ rất có hiệu quả kiện tì, bài độc.

Thải độc cho phổi

Củ cải là thức ăn thài độc cho phổi: trong đông y, đại tràng và phổi có quan hệ mật thiết với nhau, mức độ bài độc của phổi phụ thuộc vào mức độ thông suốt của đại tràng, củ cải giúp nhuận tràng, củ cải có thể ăn sống hoặc trộn đều được.

Bách hợp giúp nâng cao khả năng kháng độc của phổi: phổi không thích thời tiết khô vì khi đó phổi sẽ bị tích lũy độc tố.

Nấm, bách hợp là thức ăn bổ dưỡng của phổi, giúp phổi chống lại được độc tố nhưng không nên dùng trong thời gian dài vì bách hợp dùng lâu sẽ giảm chất nhờn, làm giảm khả năng kháng độc.

Huyệt vị giúp bài độc phổi:

Huyệt vị tốt cho phổi là huyệt Hợp Cốc, huyệt nằm trên mu bàn tay, ở giữa ngón tay cái và ngón trỏ. Dùng ngón tay cái và ngón trỏ ấn vào vị trí huyệt vị này là được.

Bài tiết mồ hôi giúp giải độc: Khi ra nhiều mồ hôi, mồ hôi sẽ giúp bài tiết các chất độc ra khỏi cơ thể, làm chúng ta thấy dễ chịu, thoải mái.

Ngoài việc vận động còn có thể tắm bằng nước nóng để ra nhiều mồ hôi. Cho vào nước tắm ít gừng tươi và tinh dầu bạc hà sẽ giúp bài tiết nhiều mồ hôi hơn, thải các chất độc nằm sâu trong cơ thể ra ngoài.

Hít thở sâu:

Mỗi khi hít ra thở vào, trong phổi vẫn có một chút khí không được đẩy ra ngoài, những khí tồn đọng này cũng chính là một loại độc tố đối với nguồn không khí mới, nhiều chất dinh dưỡng được hít vào cơ thể. Chỉ với một vài cái hít thở sâu sẽ giúp loại bỏ bớt các khí tồn đọng này.

Thời điểm bài độc cho phổi tốt nhất là vào 7-9 giờ sáng. Thời điểm này rất tốt để thải độc thông qua vận động. Vào thời điểm phổi đang sung sức nhất, bạn có thể đi bộ sẽ giúp tăng khả năng bài độc của phổi.

Bảng công việc của các cơ quan trong cơ thể

1. Từ 9-11 giờ tối là thời gian bài độc của hệ thống miễn dịch (lympha), thời điểm này nên ở những nơi yên tĩnh hoặc nghe nhạc.

2. Từ 11 giờ đêm – 1 giờ sáng là thời điểm bài độc của gan, cần thực hiện khi đang ngủ say.

3. Từ 1-3 giờ sáng là thời điểm bài độc của mật, cần thực hiện khi đang ngủ say.

4. Từ 3-5 giờ sáng là thời điểm bài độc của phổi vì thế với người bị ho thì đây là thời điểm ho dữ dội nhất, vì công việc bài độc đã đến phổi, không nên uống thuốc ho lúc này để tránh làm ảnh hưởng đến quá trình bài độc.

5. Từ 5-7 giờ sáng là thời điểm thải độc của đại tràng, nên đi đại tiện vào thời điểm này.

6. Từ 7-9 giờ sáng là thời điểm ruột non hấp thu lượng lớn dưỡng chất vì thế không nên bỏ qua bữa sáng. Người bệnh nên ăn sáng lúc sớm trước 6:30 sáng, người khỏe mạnh thì nên ăn trước 7:30. Người thường xuyên không ăn sáng nên thay đổi thói quen này, cho dù là ăn muộn lúc 9-10 giờ thì cũng vẫn nên ăn.

7. Từ nửa đêm đến đến 4 giờ sáng là thời điểm tụy tạo máu vì thế phải ngủ sâu giấc, không nên thức đê
m!